DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Ty |
Nhan đề
| Công Nghệ sinh học.Tập 5,Công nghệ vi sinh và môi trường /Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu công nghệ sản xuất Insulin, nhược điểm của việc sản xuất insulin tách chiết từ động vật; sử dụng công nghệ ADN tái tổ hợp để sản xuất insulin. Các phương pháp sản xuất vacxin, sự tạo thành interferon. Ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Giới thiệu công nghệ sản xuất acid hữu cơ. Xu thế phát triển cồn nhiên liệu. Tình hình sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật. Xử lí nước thải bằng biện |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ vi sinh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Nguyên Thành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11719-23 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): KM11775-82 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK09017-21 |
| 000 | 01091nam a2200277 4500 |
---|
001 | 10114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100010146 |
---|
008 | 101213s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000đ |
---|
039 | |a20210122193816|blibol55|y20101213161500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660.6|bPH104T |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Ty |
---|
245 | 10|aCông Nghệ sinh học.|nTập 5,|pCông nghệ vi sinh và môi trường /|cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a175tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu công nghệ sản xuất Insulin, nhược điểm của việc sản xuất insulin tách chiết từ động vật; sử dụng công nghệ ADN tái tổ hợp để sản xuất insulin. Các phương pháp sản xuất vacxin, sự tạo thành interferon. Ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Giới thiệu công nghệ sản xuất acid hữu cơ. Xu thế phát triển cồn nhiên liệu. Tình hình sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật. Xử lí nước thải bằng biện |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
700 | |aVũ, Nguyên Thành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11719-23 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): KM11775-82 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK09017-21 |
---|
890 | |a18|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD11719
|
Kho đọc
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD11720
|
Kho đọc
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD11721
|
Kho đọc
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD11722
|
Kho đọc
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD11723
|
Kho đọc
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KM11775
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
7
|
KM11776
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
8
|
KM11777
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KM11778
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
10
|
KM11779
|
Kho Mượn
|
660.6 PH104T
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|