DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Nhan đề
| Văn minh Việt Nam / Nguyễn Văn Huyên ; Đỗ Trọng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 318tr. : bản đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nền văn minh Việt Nam gồm: Địa lí, lịch sử, chủng tộc việt, gia đình, làng xã, chế độ chính trị, nhà cửa, trang phục, thức ăn, y học, sản xuất kinh tế, đời sống tôn giáo, đời sống tinh thần và nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trọng Quang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019588-90 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103047160-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D193D4CC-860B-46ED-8975-CFF18BBEC5EE |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.7860498231e+012|c109.000đ |
---|
039 | |y20211020152756|zlienhtb |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNG527H |
---|
100 | 10|aNguyễn, Văn Huyên |
---|
245 | 10|aVăn minh Việt Nam / |cNguyễn Văn Huyên ; Đỗ Trọng Quang |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2020 |
---|
300 | |a318tr. : |bbản đồ ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục trong chính văn |
---|
520 | |aGiới thiệu về nền văn minh Việt Nam gồm: Địa lí, lịch sử, chủng tộc việt, gia đình, làng xã, chế độ chính trị, nhà cửa, trang phục, thức ăn, y học, sản xuất kinh tế, đời sống tôn giáo, đời sống tinh thần và nghệ thuật |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
691 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aĐỗ, Trọng Quang|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019588-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103047160-7 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019590
|
Kho đọc
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
103047167
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
15
|
|
|
3
|
103047162
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
103047165
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
13
|
|
|
5
|
103047160
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
103047166
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
101019588
|
Kho đọc
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
103047163
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
101019589
|
Kho đọc
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
10
|
103047164
|
Kho Mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|