| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD8D8EF4-E34F-40C1-9AFF-3F1DB627F1A8 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045499597|c28.000đ |
---|
039 | |y20221027091549|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | 04|a796.323|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ : |bSách giáo viên / |cLưu Quang Hiệp (tổng ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a79tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBóng rổ |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aLưu, Quang Hiệp|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Thành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020734-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052676-88 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020734
|
Kho đọc
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020735
|
Kho đọc
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052676
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052677
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052678
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052679
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103052680
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103052681
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103052682
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103052683
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|