- Sách giáo trình
- 546.071 C108GI
Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông :
DDC
| 546.071 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông :Lưu hành nội bộ /Cao Cự Giác, Lê Văn Năm |
Thông tin xuất bản
| H. :[Knxb],2013 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ;27cm |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN - Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET). Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
Tóm tắt
| Phân tích nội dung và cấu trúc chương trình sách giáo khoa hoá học phổ thông. Phương pháp dạy học các thuyết và định luật cơ bản. Phương pháp dạy học các nguyên tố và chất hoá học, phần hoá học hữu cơ, các bài luyện tập - ôn tập - thực hành hoá học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Moet |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Năm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD15630-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM42247-71 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK10348-57 |
| 000 | 01098nam a2200289 4500 |
---|
001 | 25457 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2160025533 |
---|
008 | 160915s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122203405|blibol55|y20160915105100|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.071|bC108GI |
---|
100 | 1|aCao, Cự Giác |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông :|bLưu hành nội bộ /|cCao Cự Giác, Lê Văn Năm |
---|
260 | |aH. :|b[Knxb],|c2013 |
---|
300 | |a244tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aDự án phát triển giáo viên THPT & TCCN - Trường Đại học Vinh |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET). Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) |
---|
520 | |aPhân tích nội dung và cấu trúc chương trình sách giáo khoa hoá học phổ thông. Phương pháp dạy học các thuyết và định luật cơ bản. Phương pháp dạy học các nguyên tố và chất hoá học, phần hoá học hữu cơ, các bài luyện tập - ôn tập - thực hành hoá học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aMoet |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 11|aLê, Văn Năm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD15630-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM42247-71 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK10348-57 |
---|
890 | |a40|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD15630
|
Kho đọc
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD15631
|
Kho đọc
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD15632
|
Kho đọc
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD15633
|
Kho đọc
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD15634
|
Kho đọc
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM42247
|
Kho Mượn
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM42248
|
Kho Mượn
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM42249
|
Kho Mượn
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM42250
|
Kho Mượn
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM42251
|
Kho Mượn
|
546.071 C108GI
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|