DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Hoá học 10.Tập 2 /Cao Cự Giác (chủ biên), Tạ Thị Kiều Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Kiều Anh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM11298-307 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK01690-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02528-32 |
|
000 | 00572nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001753 |
---|
008 | 070202s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000đ |
---|
039 | |a20210122191938|blibol55|y20070202081700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.71|bC108GI |
---|
100 | 1|aCao, Cự Giác |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Hoá học 10.|nTập 2 /|cCao Cự Giác (chủ biên), Tạ Thị Kiều Anh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a199tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
700 | 11|aTạ, Thị Kiều Anh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM11298-307 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK01690-4 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02528-32 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11298
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM11299
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM11300
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM11301
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM11302
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM11303
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM11304
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM11305
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM11306
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM11307
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào