DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng hoá học 10.tập 1 /Cao Cự Giác |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM11308-17 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK01645-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02468-72 |
|
000 | 00525nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001741 |
---|
008 | 070116s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000đ |
---|
039 | |a20210122191937|blibol55|y20070116093300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.71|bC108GI |
---|
100 | 1|aCao, Cự Giác |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng hoá học 10.|ntập 1 /|cCao Cự Giác |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a155tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM11308-17 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK01645-9 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02468-72 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11308
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM11309
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM11310
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM11311
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM11312
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM11313
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM11314
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM11315
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM11316
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM11317
|
Kho Mượn
|
540.71 C108GI
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào