DDC
| 025.3 |
Tác giả CN
| Chan, Lois Mai |
Nhan đề
| Phân loại và biên mục =Cataloging and classification /Lois Mai Chan; Nguyễn Thị Kim Loan (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Thế giới,2014 |
Mô tả vật lý
| 779tr. :Minh họa ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Tóm tắt
| Cung cấp những kỹ năng cơ bản và cần thiết của ngành, những chuẩn nghiệp vụ mới, cập nhật những kiến thức lý luận và thực tiễn mới của ngành nhằm giúp cho cán bộ thư viện chuyên ngành có tài liệu tra cứu, hướng dẫn nghiệp vụ thiết thực, cụ thể trong công việc chuyên môn. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Biên mục |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ thư viện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Yến Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Oanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Loan, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD16512 |
| 000 | 01218nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180027908 |
---|
008 | 180326s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204010|blibol55|y20180326134300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.3|bCH100N |
---|
100 | 1|aChan, Lois Mai |
---|
245 | 10|aPhân loại và biên mục =|bCataloging and classification /|cLois Mai Chan; Nguyễn Thị Kim Loan (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Thế giới,|c2014 |
---|
300 | |a779tr. :|bMinh họa ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
---|
520 | |aCung cấp những kỹ năng cơ bản và cần thiết của ngành, những chuẩn nghiệp vụ mới, cập nhật những kiến thức lý luận và thực tiễn mới của ngành nhằm giúp cho cán bộ thư viện chuyên ngành có tài liệu tra cứu, hướng dẫn nghiệp vụ thiết thực, cụ thể trong công việc chuyên môn. |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aBiên mục |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aNghiệp vụ thư viện |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Nhị,|eDịch |
---|
700 | 11|aNguyễn, Hoài Thu,|eDịch |
---|
700 | 11|aPhạm, Thị Kim Thanh,|eDịch |
---|
700 | 11|aVũ, Thị Yến Nga,|eDịch |
---|
700 | 11|aVũ, Xuân Oanh,|eDịch |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Hạnh,|eDịch |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kim Loan,|eHiệu đính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD16512 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16512
|
Kho đọc
|
025.3 CH100N
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|