DDC
| 025.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Minh Tâm |
Nhan đề
| Kỹ năng biên mục mô tả :MARC21 - AACR2 - ISBD /Phạm Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Vân (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 424tr. :Minh họa ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Tóm tắt
| Cung cấp những kỹ năng cơ bản, cần thiết, những chuẩn nghiệp vụ mới, cập nhật những kiến thức lý luận và thực tiễn mới của ngành nhằm giúp cho cán bộ chuyên ngành thư viện có tài liệu tra cứu, hướng dẫn nghiệp vụ thiết thực, cụ thể trong công việc chuyên môn. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| MARC21 |
Từ khóa tự do
| AACR2 |
Từ khóa tự do
| Biên mục mô tả |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị KIm Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Loan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Mai, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD16511 |
| 000 | 01051nam a2200289 4500 |
---|
001 | 26655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180027907 |
---|
008 | 180326s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204010|blibol55|y20180326133900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.3|bPH104T |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Minh Tâm |
---|
245 | 10|aKỹ năng biên mục mô tả :|bMARC21 - AACR2 - ISBD /|cPhạm Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Vân (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a424tr. :|bMinh họa ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
---|
520 | |aCung cấp những kỹ năng cơ bản, cần thiết, những chuẩn nghiệp vụ mới, cập nhật những kiến thức lý luận và thực tiễn mới của ngành nhằm giúp cho cán bộ chuyên ngành thư viện có tài liệu tra cứu, hướng dẫn nghiệp vụ thiết thực, cụ thể trong công việc chuyên môn. |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aMARC21 |
---|
653 | |aAACR2 |
---|
653 | |aBiên mục mô tả |
---|
700 | 11|aPhạm, Thị KIm Thanh,|eDịch |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kim Loan,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Thanh Mai,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD16511 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16511
|
Kho đọc
|
025.3 PH104T
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|