DDC
| 630.71 |
Nhan đề
| Công nghệ 7 :nông nghiệp /Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Vũ Hài (chủ biên), Vũ Văn Hiển,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR01850 |
|
000 | 00585nam a2200229 4500 |
---|
001 | 1531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001563 |
---|
008 | 061225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191915|blibol55|y20061225104000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a630.71|bC455ngh |
---|
245 | 00|aCông nghệ 7 :|bnông nghiệp /|cNguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Vũ Hài (chủ biên), Vũ Văn Hiển,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a159tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 11|aNguyễn, Minh Đường |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR01850 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01850
|
Kho Tra cứu
|
630.71 C455ngh
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào