• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 910.712 CH527Đ
    Nhan đề: Chuyên đề học tập Địa lí 10 :

DDC 910.712
Nhan đề Chuyên đề học tập Địa lí 10 :Sách giáo viên /Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung,...
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2022
Mô tả vật lý 48tr. :minh họa ;27cm
Tùng thư Kết nối tri thức với cuộc sống
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Bộ Kết nối tri thức
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Lớp 10
Tác giả(bs) CN Lê, Huỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Cử
Tác giả(bs) CN Đặng, Tiên Dung
Tác giả(bs) CN Đào, Ngọc Hùng
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101020905-6
Địa chỉ 100Kho Mượn(28): 103054594-621
00000000nam a2200000 a 4500
00135776
0021
0042CE99E85-3807-483D-8E09-82D54C282D16
005202210280946
008 2022 vm| vie
0091 0
020|a9786040317476|c16.000đ
039|a20221028094612|bhanhttm|c20221028094402|dhanhttm|y20221027095529|zanhbl
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a910.712|bCH527Đ
24500|aChuyên đề học tập Địa lí 10 :|bSách giáo viên /|cLê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung,...
260|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022
300|a48tr. :|bminh họa ;|c27cm
490|aKết nối tri thức với cuộc sống
653|aSách giáo viên
653|aBộ Kết nối tri thức
653|aĐịa lí
653|aLớp 10
70010|aLê, Huỳnh|etổng ch.b.
70010|aNguyễn, Đình Cử
70010|aĐặng, Tiên Dung
70010|aĐào, Ngọc Hùng
852|a100|bKho đọc|j(2): 101020905-6
852|a100|bKho Mượn|j(28): 103054594-621
890|a30|b0|c0|d0
911|aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103054608 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 17
2 103054614 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 23
3 103054620 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 29
4 103054597 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 6
5 103054611 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 20
6 103054617 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 26
7 103054594 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 3
8 103054600 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 9
9 103054606 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 15
10 103054612 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 21