• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 910.712 CH527Đ
    Nhan đề: Chuyên đề học tập Địa lí 10 /

DDC 910.712
Nhan đề Chuyên đề học tập Địa lí 10 /Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung,…
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2022
Mô tả vật lý 25tr. :minh họa ;27cm
Tùng thư Kết nối tri thức với cuộc sống
Từ khóa tự do Bộ Kết nối tri thức
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Lớp 10
Tác giả(bs) CN Lê, Huỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Cử
Tác giả(bs) CN Đặng, Tiên Dung
Tác giả(bs) CN Đào, Ngọc Hùng
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101020903-4
Địa chỉ 100Kho Mượn(28): 103054566-93
00000000nam a2200000 a 4500
00135775
0021
004A9E552E1-8364-4A03-91ED-85B9302F309D
008 2022 vm| vie
0091 0
020|a9786040310842|c7.000đ
039|y20221027095529|zanhbl
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a910.712|bCH527Đ
24500|aChuyên đề học tập Địa lí 10 /|cLê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung,…
260|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022
300|a25tr. :|bminh họa ;|c27cm
490|aKết nối tri thức với cuộc sống
653|aBộ Kết nối tri thức
653|aSách giáo khoa
653|aĐịa lí
653|aLớp 10
70010|aLê, Huỳnh|etổng ch.b.
70010|aNguyễn, Đình Cử
70010|aĐặng, Tiên Dung
70010|aĐào, Ngọc Hùng
852|a100|bKho đọc|j(2): 101020903-4
852|a100|bKho Mượn|j(28): 103054566-93
890|a30|b0|c0|d0
911|aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103054587 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 24
2 103054570 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 7
3 103054579 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 16
4 103054593 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 30
5 103054567 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 4
6 103054590 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 27
7 103054573 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 10
8 103054576 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 13
9 103054585 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 22
10 103054591 Kho Mượn 910.712 CH527Đ Sách 28