- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.76 B103T
Nhan đề: Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 :
DDC
| 910.76 |
Nhan đề
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 :Phần Địa lí /Đào Ngọc Hùng (Ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 88tr. :Ảnh ;24cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Công Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hằng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020096-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049667-74 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7B37B61-BFCD-4276-84E6-208FF68A38BB |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040261021|c14.000đ |
---|
039 | |y20211209085213|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Lịch sử và Địa lí 6 :|bPhần Địa lí /|cĐào Ngọc Hùng (Ch.b),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a88tr. :|bẢnh ;|c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aLê, Huỳnh |
---|
700 | 10|aPhí, Công Việt |
---|
700 | 10|aĐào, Ngọc Hùng|eCh.b |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Hằng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020096-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049667-74 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103049673
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
2
|
101020096
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
103049674
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
4
|
103049668
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103049671
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
103049672
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
101020097
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
8
|
103049669
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
9
|
103049670
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
10
|
103049667
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|