DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Trần, Đồng Lâm |
Nhan đề
| Thể dục 7 :sách giáo viên /Trần Đồng Lâm (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 135tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bích Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Hải |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01819-20 |
| 000 | 00638nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001542 |
---|
008 | 061225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191913|blibol55|y20061225092600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.071|bTR121L |
---|
100 | 1|aTrần, Đồng Lâm |
---|
245 | 10|aThể dục 7 :|bsách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a135tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 11|aVũ, Bích Huệ |
---|
700 | 11|aVũ, Ngọc Hải |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01819-20 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01819
|
Kho Tra cứu
|
796.071 TR121L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01820
|
Kho Tra cứu
|
796.071 TR121L
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|