DDC
| 959.700712 |
Nhan đề
| Lịch sử 10 /Phan Ngọc Liên (Tc.b), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 204tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hữu Quýnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Liên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ninh, |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR05259-60 |
| 000 | 00779nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190030071 |
---|
008 | 191007s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000đ |
---|
039 | |a20210122205014|blibol55|y20191007160000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.700712|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử 10 /|cPhan Ngọc Liên (Tc.b), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 11 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a204tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aPhan, Ngọc Liên,|eTổng c.b |
---|
700 | 10|aTrương, Hữu Quýnh,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Liên |
---|
700 | 10|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 10|aLương, Ninh,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR05259-60 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05259
|
Kho Tra cứu
|
959.700712 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR05260
|
Kho Tra cứu
|
959.700712 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|