DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp tính.Tập 2 /Nguyễn Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm Hà Nội 2,1994 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(6): KM20686-91 |
|
000 | 00559nam a2200229 4500 |
---|
001 | 16582 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120016647 |
---|
008 | 120627s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195749|blibol55|y20120627162600|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a510.71|bNG527B |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp tính.|nTập 2 /|cNguyễn Quốc Bảo |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm Hà Nội 2,|c1994 |
---|
300 | |a91tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(6): KM20686-91 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM20686
|
Kho Mượn
|
510.71 NG527B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM20687
|
Kho Mượn
|
510.71 NG527B
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM20688
|
Kho Mượn
|
510.71 NG527B
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM20689
|
Kho Mượn
|
510.71 NG527B
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM20690
|
Kho Mượn
|
510.71 NG527B
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM20691
|
Kho Mượn
|
510.71 NG527B
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào