DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Dương, Nghiệp Chí |
Nhan đề
| Điền kinh :Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học Thể dục thể thao / Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Kim Minh, Phạm Khắc Học.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,1996 |
Mô tả vật lý
| 512tr ;21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS: Đại học thể dục thể thao |
Tóm tắt
| Khái niệm, phân loại, sơ lược lịch sử phát triển, nguyên lý kỹ thuật các môm điền kinh. Đi bộ thể thao, chạy, nhảy, đẩy tạ, ném, phối hợp các môm. Phương pháp giảng dạy, huấn luyện, tổ chức thi đấu các môm điền kinh |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Dương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Học |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đức Phùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Minh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(7): 101019164-5, KD16376-80 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(4): 104013140-2, TK01163 |
| 000 | 00513nam a2200217 4500 |
---|
001 | 9294 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2100009326 |
---|
005 | 202110141033 |
---|
008 | 101004s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211014103410|blienhtb|c20211014103342|dlienhtb|y20101004160100|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.071|bĐ305K |
---|
100 | 10|aDương, Nghiệp Chí |
---|
245 | 00|aĐiền kinh :|bSách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học Thể dục thể thao / |cDương Nghiệp Chí, Nguyễn Kim Minh, Phạm Khắc Học.. |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c1996 |
---|
300 | |a512tr ;|c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS: Đại học thể dục thể thao |
---|
520 | |aKhái niệm, phân loại, sơ lược lịch sử phát triển, nguyên lý kỹ thuật các môm điền kinh. Đi bộ thể thao, chạy, nhảy, đẩy tạ, ném, phối hợp các môm. Phương pháp giảng dạy, huấn luyện, tổ chức thi đấu các môm điền kinh |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aHuấn luyện |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Quang |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đại Dương |
---|
700 | 10|aPhạm, Khắc Học |
---|
700 | 10|aVõ, Đức Phùng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Kim Minh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(7): 101019164-5, KD16376-80 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(4): 104013140-2, TK01163 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16380
|
Kho đọc
|
796.071 Đ305K
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
104013141
|
Kho tham khảo
|
796 D561CH
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
101019164
|
Kho đọc
|
796 D561CH
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KD16377
|
Kho đọc
|
796.071 Đ305K
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
101019165
|
Kho đọc
|
796 D561CH
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KD16378
|
Kho đọc
|
796.071 Đ305K
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
104013142
|
Kho tham khảo
|
796 D561CH
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
TK01163
|
Kho tham khảo
|
796.071 Đ305K
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
KD16376
|
Kho đọc
|
796.071 Đ305K
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
104013140
|
Kho tham khảo
|
796 D561CH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|