DDC
| 796.07 |
Nhan đề
| Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đại Dương (ch.b.); Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Kim Minh.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Thể dục thể thao, 2017 |
Mô tả vật lý
| 576tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát môn điền kinh, nguyên lí kĩ thuật các môn điền kinh như đi
bộ thể thao, chạy cự li ngắn, chạy tiếp sức, nhảy cao, đẩy tạ và các môn phối
kết hợp |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thuận Tư |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Nghiệp Chí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Học |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đức Phùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Minh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019044-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104012960-2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32686 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B45632EA-F04A-4CC7-A890-0BDED43E6223 |
---|
005 | 202110151052 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048506360 |
---|
039 | |a20211015105225|blienhtb|y20210920140041|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bĐ305K |
---|
245 | 10|aĐiền kinh : |bSách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / |cNguyễn Đại Dương (ch.b.); Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Kim Minh.. |
---|
260 | |aH. : |bThể dục thể thao, |c2017 |
---|
300 | |a576tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát môn điền kinh, nguyên lí kĩ thuật các môn điền kinh như đi
bộ thể thao, chạy cự li ngắn, chạy tiếp sức, nhảy cao, đẩy tạ và các môn phối
kết hợp |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quang Hưng|eb.s |
---|
700 | 10|aĐàm, Thuận Tư|eb.s |
---|
700 | 10|aDương, Nghiệp Chí|eb.s |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đại Dương|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Quảng|eb.s |
---|
700 | 10|aPhạm, Khắc Học|eb.s |
---|
700 | 10|aVõ, Đức Phùng|eb.s |
---|
700 | 10|aNguyễn, Kim Minh|eb.s |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019044-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104012960-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019045
|
Kho đọc
|
796.07 Đ305K
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
104012962
|
Kho tham khảo
|
796.07 Đ305K
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
104012960
|
Kho tham khảo
|
796.07 Đ305K
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
104012961
|
Kho tham khảo
|
796.07 Đ305K
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
101019044
|
Kho đọc
|
796.07 Đ305K
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|