DDC
| 372.86044 |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 1 :Sách giáo viên /Hồ Đắc Sơn (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung,.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 91tr. :Tranh minh họa ;29cm |
Tùng thư
| Cùng học để phát triển năng lực |
Tóm tắt
| Bám sát chương trình môn học theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh thông qua tập luyện, vui chơi và các hoạt động giáo dục trong, ngoài giờ học. Thiết kế theo hướng mở và hướng lấy học sinh làm trung tâm. |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bộ Phát triển năng lực |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Trung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17936-40 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK11149-63 |
| 000 | 01143nam a2200349 4500 |
---|
001 | 30120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031372 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000đ |
---|
039 | |a20210122205645|blibol55|y20200908092300|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.86044|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 1 :|bSách giáo viên /|cHồ Đắc Sơn (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung,.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a91tr. :|bTranh minh họa ;|c29cm |
---|
490 | |aCùng học để phát triển năng lực |
---|
520 | |aBám sát chương trình môn học theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh thông qua tập luyện, vui chơi và các hoạt động giáo dục trong, ngoài giờ học. Thiết kế theo hướng mở và hướng lấy học sinh làm trung tâm. |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Phát triển năng lực |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Duy Tuyến |
---|
700 | 10|aHồ, Đắc Sơn,|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Trung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17936-40 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK11149-63 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK11151
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
KD17940
|
Kho đọc
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
TK11154
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
TK11162
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
19
|
|
|
5
|
KD17937
|
Kho đọc
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
TK11149
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK11163
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
20
|
|
|
8
|
TK11157
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
14
|
|
|
9
|
KD17938
|
Kho đọc
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
TK11160
|
Kho tham khảo
|
372.86044 GI108D
|
Sách
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|