DDC
| 372.86 |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 1 /Hồ Đắc Sơn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 96tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Cùng học để phát triển năng lực |
Từ khóa tự do
| Bộ phát triển năng lực |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Trung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17906-10 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(55): KM45167-221 |
| 000 | 00759nam a2200277 4500 |
---|
001 | 30114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031366 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000đ |
---|
039 | |a20210122205640|blibol55|y20200908091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.86|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 1 /|cHồ Đắc Sơn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, ... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a96tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aCùng học để phát triển năng lực |
---|
653 | |aBộ phát triển năng lực |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Duy Tiến |
---|
700 | 10|aHồ, Đắc Sơn,|eTổng chủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Trung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17906-10 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM45167-221 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM45188
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
27
|
|
|
2
|
KM45211
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
50
|
|
|
3
|
KM45174
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
13
|
|
|
4
|
KM45194
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
33
|
|
|
5
|
KM45217
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
56
|
|
|
6
|
KM45168
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
KM45180
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
19
|
|
|
8
|
KM45208
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
47
|
|
|
9
|
KM45214
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
53
|
|
|
10
|
KM45191
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|