DDC
| 428.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thuỷ Minh |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tiếng anh 11.Tập 2 /Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu bài học, tài liệu dạy học và phương pháp thiết kế từng bài học cụ thể trong môn tiếng Anh lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Quỳnh Trang |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK02910-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03912-6 |
| 000 | 00714nam a2200253 4500 |
---|
001 | 7303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007335 |
---|
008 | 100115s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000đ |
---|
039 | |a20210122193158|blibol55|y20100115105400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a428.071|bNG527M |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thuỷ Minh |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng tiếng anh 11.|nTập 2 /|cNguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a235tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu bài học, tài liệu dạy học và phương pháp thiết kế từng bài học cụ thể trong môn tiếng Anh lớp 11 |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aLương, Quỳnh Trang |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK02910-4 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03912-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK02911
|
Kho tham khảo
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
TR03914
|
Kho Tra cứu
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
TK02914
|
Kho tham khảo
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
TK02912
|
Kho tham khảo
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
TR03912
|
Kho Tra cứu
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
TR03915
|
Kho Tra cứu
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
TK02913
|
Kho tham khảo
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
4
|
|
|
8
|
TR03916
|
Kho Tra cứu
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
TK02910
|
Kho tham khảo
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
TR03913
|
Kho Tra cứu
|
428.071 NG527M
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|