| 000 | 00741nam a2200277 4500 |
---|
001 | 7309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007341 |
---|
008 | 100118s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000đ |
---|
039 | |a20210122193159|blibol55|y20100118093700|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.71|bTH308k |
---|
245 | 00|aThiết kế bài giảng hoá học 11.|nTập 1 :|bNâng cao /|cCao Cự Giác (chủ biên), Hoàng Thanh Phong, Nguyễn Thị Bích Hiền, Trần Thị Thanh Nga |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a280tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aNâng cao |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aHoàng, Thanh Phong |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Bích Hiền |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Thanh Nga |
---|
700 | 11|aCao, Cự Giác,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK02940-4 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03942-6 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK02940
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK02941
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK02942
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TK02943
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TK02944
|
Kho tham khảo
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR03942
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR03943
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR03944
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TR03945
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TR03946
|
Kho Tra cứu
|
540.71 TH308k
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|