| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D832EF01-F3E4-4780-A1CD-E5146AC2DF29 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251169|c18.000đ |
---|
039 | |y20211209085211|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Toán 6. |nTập 1 / |cNguyễn Huy Đoan (Ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a124tr. : |bMinh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aTrần, Mạnh Cường |
---|
700 | 10|aDoãn, Minh Cường |
---|
700 | 10|aLưu, Bá Thắng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huy Đoan|eCh.b |
---|
700 | 10|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020080-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049603-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020080
|
Kho đọc
|
510.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020081
|
Kho đọc
|
510.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049603
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049604
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049605
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049606
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049607
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049608
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049609
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049610
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|