DDC
| 512.076 |
Nhan đề
| Bài tập đại số 10 :nâng cao /Nguyễn Huy Đoan (chủ biên), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách nâng cao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đoan |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM02786-830 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02393-7 |
| 000 | 00604nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001726 |
---|
008 | 070115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000đ |
---|
039 | |a20210122191935|blibol55|y20070115095100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập đại số 10 :|bnâng cao /|cNguyễn Huy Đoan (chủ biên), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a264tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách nâng cao |
---|
700 | 11|aNguyễn, Huy Đoan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM02786-830 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02393-7 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM02786
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM02787
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM02788
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM02789
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM02790
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM02791
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM02792
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM02793
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM02794
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM02795
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|