DDC
| 807.6 |
Nhan đề
| Bài tập Ngữ văn 11. Tập 2 / Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Đại học Huế, 2023 |
Mô tả vật lý
| 123tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Nhân Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thống |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022125-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060560-72 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D96F5B0-EF37-43AB-90F8-8B4C759BB62F |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043993316|c28.000đ |
---|
039 | |y20240109152752|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Ngữ văn 11. |nTập 2 / |cLã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a123tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Đức|ech.b |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thu Hiền |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Sáng |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Toàn |
---|
700 | 10|aLã, Nhân Thìn|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Thuấn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Tuyết Minh |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|eđồng tổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022125-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060560-72 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022125
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022126
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103060560
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103060561
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103060562
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103060563
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103060564
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103060565
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103060566
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103060567
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|