DDC
| 372.35 |
Nhan đề
| Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2023 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Việt Thái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021673-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103058029-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D889397D-F1A3-4161-8DC9-07362043007F |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045487631|c19.000đ |
---|
039 | |y20231122101750|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.35|bKH401H |
---|
245 | 00|aKhoa học 4 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / |cMai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a99 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aPhùng, Thanh Huyền |
---|
700 | 10|aBùi, Phương Nga|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
700 | 10|aLương, Việt Thái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021673-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058029-41 |
---|
890 | |a15|b29|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021673
|
Kho đọc
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021674
|
Kho đọc
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058029
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058030
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
5
|
103058031
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058032
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058033
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058034
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058035
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058036
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|