- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.3044 M103T
Nhan đề: Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội :
DDC
| 372.3044 |
Tác giả CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Nhan đề
| Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội :Theo chương trình giáo dục phổ thông mới /Mai Sỹ Tuấn (ch.b), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,2020 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát một số vấn đề chung về chương trình giáo dục phổ thông mới và chương trình phân môn Tự nhiên và Xã hội ở cấp tiểu học. Hướng dẫn về thiết kế và thực hiện giáo án; tổ chức kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Việt Thái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18785-6 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK12380-2 |

| 000 | 00997nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031896 |
---|
008 | 201110s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122210218|blibol55|y20201110153100|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3044|bM103T |
---|
100 | 11|aMai, Sỹ Tuấn |
---|
245 | 10|aHướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội :|bTheo chương trình giáo dục phổ thông mới /|cMai Sỹ Tuấn (ch.b), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | |a139tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aKhái quát một số vấn đề chung về chương trình giáo dục phổ thông mới và chương trình phân môn Tự nhiên và Xã hội ở cấp tiểu học. Hướng dẫn về thiết kế và thực hiện giáo án; tổ chức kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
700 | 10|aBùi, Phương Nga |
---|
700 | 10|aLương, Việt Thái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18785-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK12380-2 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD18785
|
Kho đọc
|
372.3044 M103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD18786
|
Kho đọc
|
372.3044 M103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
TK12380
|
Kho tham khảo
|
372.3044 M103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
TK12381
|
Kho tham khảo
|
372.3044 M103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
TK12382
|
Kho tham khảo
|
372.3044 M103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|