| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43E186C8-A85F-464B-97A0-FB75EBF39A7B |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045494646|c24.000đ |
---|
039 | |y20221027091551|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Hóa học 10 / |cTrần Thành Huế (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a96tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Hà|ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thành Huế|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aDương, Bá Vũ |
---|
700 | 10|aLê, Minh Cầm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020748-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103052757-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020748
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020749
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052757
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052758
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052759
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|