- Sách tham khảo
- 372.5 NG527B
Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở Tiểu học :
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lăng Bình |
Nhan đề
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở Tiểu học :Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học (từ trình độ THSP lên CĐSP) /Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản và phương pháp dạy học một số chủ đề chính trong bộ môn mĩ thuật: vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, tập nặn tạo dáng đồng thời đề cập đến vấn đề thưởng thức mĩ thuật xem tranh thiếu nhi và phương pháp hướng dẫn xem tranh thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Vẽ theo mẫu |
Từ khóa tự do
| Vẽ trang trí |
Từ khóa tự do
| Vẽ tranh |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD10094-103 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(100): KM08757-856 |
| 000 | 01056nam a2200289 4500 |
---|
001 | 4881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004913 |
---|
008 | 081007s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192619|blibol55|y20081007090100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.5|bNG527B |
---|
100 | 11|aNguyễn, Lăng Bình |
---|
245 | 10|aMĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở Tiểu học :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học (từ trình độ THSP lên CĐSP) /|cNguyễn Lăng Bình |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản và phương pháp dạy học một số chủ đề chính trong bộ môn mĩ thuật: vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, tập nặn tạo dáng đồng thời đề cập đến vấn đề thưởng thức mĩ thuật xem tranh thiếu nhi và phương pháp hướng dẫn xem tranh thiếu nhi |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aVẽ theo mẫu |
---|
653 | |aVẽ trang trí |
---|
653 | |aVẽ tranh |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aHội hoạ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD10094-103 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(100): KM08757-856 |
---|
890 | |a110|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08770
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
24
|
|
|
2
|
KM08793
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
47
|
|
|
3
|
KM08816
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
70
|
|
|
4
|
KM08839
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
93
|
|
|
5
|
KM08799
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
53
|
|
|
6
|
KD10100
|
Kho đọc
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
KD10094
|
Kho đọc
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
KM08845
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
99
|
|
|
9
|
KM08853
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
107
|
|
|
10
|
KM08830
|
Kho Mượn
|
372.5 NG527B
|
Sách
|
84
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|