DDC
| 109 |
Nhan đề
| Lịch sử triết học /Nguyễn Hữu Vui(chủ biên), Nguyễn Duy Quý, Hà Văn Tấn,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 646tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại: triết học Ân Độ cổ đại - trung đại. Triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại. Triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ, phục hưng và cận đại. Triết học cổ điển Đức. Triết học Mác - Lênin. Triết học phi Mác - xít hiện đại ở phương Tây |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Phương Tây |
Từ khóa tự do
| phương đông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Quất |
Tác giả(bs) CN
| Hà Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR00261-5 |
| 000 | 00929nam a2200289 4500 |
---|
001 | 768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000788 |
---|
008 | 061030s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47.000đ |
---|
039 | |a20210122191755|blibol55|y20061030083800|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a109|bL302s |
---|
245 | 00|aLịch sử triết học /|cNguyễn Hữu Vui(chủ biên), Nguyễn Duy Quý, Hà Văn Tấn,... |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a646tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aTriết học Trung Quốc cổ đại - trung đại: triết học Ân Độ cổ đại - trung đại. Triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại. Triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ, phục hưng và cận đại. Triết học cổ điển Đức. Triết học Mác - Lênin. Triết học phi Mác - xít hiện đại ở phương Tây |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
653 | |aphương đông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aBùi Thanh Quất |
---|
700 | |aHà Văn Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Duy Quý |
---|
700 | 11|aNguyễn, Hữu Vui |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR00261-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00261
|
Kho Tra cứu
|
109 L302s
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR00262
|
Kho Tra cứu
|
109 L302s
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR00263
|
Kho Tra cứu
|
109 L302s
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR00264
|
Kho Tra cứu
|
109 L302s
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR00265
|
Kho Tra cứu
|
109 L302s
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|