DDC
| 109 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Vui |
Nhan đề
| Lịch sử triết học /Nguyễn Hữu Vui |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 646Tr. ;20,5cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại: triết học Ân Độ cổ đại - trung đại. Triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại. Triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ, phục hưng và cận đại. Triết học cổ điển Đức. Triết học Mác - Lênin. Triết học phi Mác - xít hiện đại ở phương Tây |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(1): TK09083 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(7): TR00162-8 |
|
000 | 00801nam a2200241 4500 |
---|
001 | 612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000626 |
---|
005 | 202308240802 |
---|
008 | 061021s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000đ |
---|
039 | |a20230824080240|blienhtb|c20210122191739|dlibol55|y20061021100700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a109|bNG527V |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Vui |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học /|cNguyễn Hữu Vui |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a646Tr. ;|c20,5cm |
---|
520 | |aGiới thiệu triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại: triết học Ân Độ cổ đại - trung đại. Triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại. Triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ, phục hưng và cận đại. Triết học cổ điển Đức. Triết học Mác - Lênin. Triết học phi Mác - xít hiện đại ở phương Tây |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): TK09083 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(7): TR00162-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK09083
|
Kho tham khảo
|
109 NG527V
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR00162
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR00163
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR00164
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR00165
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR00166
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR00167
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR00168
|
Kho Tra cứu
|
109 NG527V
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào