| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70D49D59-D1D1-4B9D-AB3E-D98BC9B214C7 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350053|c29.000đ |
---|
039 | |y20240103141223|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Cầu lông : |bSách giáo viên / |cNguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2023 |
---|
300 | |a99tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |a Giáo dục thể chất |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |a Lớp 11 |
---|
653 | |a Sách giáo viên |
---|
653 | |a Cầu lông |
---|
700 | 1|a Hồ, Đắc Sơn|ech.b |
---|
700 | 1|aNguyễn Duy Quyết|etổng ch.b |
---|
700 | 1|a Mai, Thị Ngoãn |
---|
700 | 1|a Nguyễn, Hữu Bính |
---|
700 | 1|a Trần, Văn Vinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022075-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060234-46 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103060245
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
103060242
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
103060239
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
4
|
103060243
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
103060240
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
103060234
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
103060246
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
103060237
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
103060238
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
101022075
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|