DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Đặng, Quốc Bảo |
Nhan đề
| Công thức của cuộc sống /Đặng Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2006 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD09344-8 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK02693-7 |
|
000 | 00501nam a2200229 4500 |
---|
001 | 3759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003791 |
---|
008 | 080115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000đ |
---|
039 | |a20210122192328|blibol55|y20080115103300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a613|bĐ116B |
---|
100 | 11|aĐặng, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|aCông thức của cuộc sống /|cĐặng Quốc Bảo |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2006 |
---|
300 | |a268tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD09344-8 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK02693-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09344
|
Kho đọc
|
613 Đ116B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD09345
|
Kho đọc
|
613 Đ116B
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD09346
|
Kho đọc
|
613 Đ116B
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD09347
|
Kho đọc
|
613 Đ116B
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD09348
|
Kho đọc
|
613 Đ116B
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK02693
|
Kho tham khảo
|
613 Đ116B
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK02694
|
Kho tham khảo
|
613 Đ116B
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK02695
|
Kho tham khảo
|
613 Đ116B
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK02696
|
Kho tham khảo
|
613 Đ116B
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK02697
|
Kho tham khảo
|
613 Đ116B
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào