| 000 | 00647nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016614 |
---|
008 | 120627s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195739|blibol55|y20120627103800|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích.|nTập 2 :|bNhóm ngành 1 /|cPhạm Ngọc Thao (Chủ biên),.. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a258tr. ;|c20,5cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aBùi, Đắc Tắc |
---|
700 | 11|aPhạm, Ngọc Thao |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đính sang |
---|
700 | 11|aNguyễn, văn Khuê |
---|
700 | 11|aLê, Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(20): KM20087-106 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM20101
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
2
|
KM20093
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
KM20087
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KM20104
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
18
|
|
|
5
|
KM20090
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
KM20099
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
13
|
|
|
7
|
KM20105
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
19
|
|
|
8
|
KM20102
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
16
|
|
|
9
|
KM20096
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
KM20088
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|