DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Kunath, P |
Nhan đề
| Giáo dục học Thể thao / P. Kunath (ch.b.); Phạm Đình Bẩm, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Quý Bình (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thể dục Thể thao, 1998 |
Mô tả vật lý
| 357tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đối tượng và nhiệm vụ của giáo dục học thể thao.
Kinh nghiệm trong giáo dục học thể thao thành tích cao.
Mục tiêu nội dung của đào tạo thể thao. Lập kế hoạch giáo
dục cộng sản chủ nghĩa cũng như huấn luyện viên
với tư cách nhà sư phạm thể thao |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Bẩm |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019260-1 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013284-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32794 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 518CC301-EFF9-4908-B206-DCA5F7187614 |
---|
005 | 202111251437 |
---|
008 | 1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211125143710|bhanhttm|c20211019145332|dhanhttm|y20210924095957|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.071|bK500N |
---|
100 | 10|aKunath, P |
---|
245 | 10|aGiáo dục học Thể thao / |cP. Kunath (ch.b.); Phạm Đình Bẩm, Trương Anh Tuấn, Nguyễn Quý Bình (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bThể dục Thể thao, |c1998 |
---|
300 | |a357tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐối tượng và nhiệm vụ của giáo dục học thể thao.
Kinh nghiệm trong giáo dục học thể thao thành tích cao.
Mục tiêu nội dung của đào tạo thể thao. Lập kế hoạch giáo
dục cộng sản chủ nghĩa cũng như huấn luyện viên
với tư cách nhà sư phạm thể thao |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quý Bình|edịch |
---|
700 | 10|aPhạm, Đình Bẩm|edịch |
---|
700 | 10|aTrương, Anh Tuấn|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019260-1 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013284-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Thúy Chinh ; Tạ Thị Mỹ Hạnh (Ks) |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019261
|
Kho đọc
|
796.071 K500N
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
104013286
|
Kho tham khảo
|
796.071 K500N
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
104013284
|
Kho tham khảo
|
796.071 K500N
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
101019260
|
Kho đọc
|
796.071 K500N
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
104013285
|
Kho tham khảo
|
796.071 K500N
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|