DDC
| 370.11 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 11 /Mai Văn Bính (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Bính |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM04637-61 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03376-80 |
| 000 | 00643nam a2200253 4500 |
---|
001 | 3714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003746 |
---|
008 | 080103s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4.600đ |
---|
039 | |a20210122192321|blibol55|y20080103103000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a370.11|bGI108d |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 11 /|cMai Văn Bính (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a119tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aPhạm, Văn Hùng |
---|
700 | 11|aMai, Văn Bính |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM04637-61 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03376-80 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM04655
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
19
|
|
|
2
|
KM04649
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
13
|
|
|
3
|
KM04638
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
KM04658
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
22
|
|
|
5
|
KM04652
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
16
|
|
|
6
|
KM04641
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
KM04661
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
25
|
|
|
8
|
KM04653
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
17
|
|
|
9
|
KM04647
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
11
|
|
|
10
|
KM04644
|
Kho Mượn
|
370.11 GI108d
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|