DDC
| 320.4071 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 11 /Mai Văn Bính (c.b), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Phố |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Văn Thức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, VĂn Bính, |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR05247-8 |
| 000 | 00785nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190030065 |
---|
008 | 191007s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5.900đ |
---|
039 | |a20210122205013|blibol55|y20191007153800|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.4071|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 11 /|cMai Văn Bính (c.b), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,... |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a120tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aVũ, Hồng Tiến |
---|
700 | 10|aPhan, Thanh Phố |
---|
700 | 10|aPhí, Văn Thức |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Hùng |
---|
700 | 10|aMai, VĂn Bính,|eTổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR05247-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05247
|
Kho Tra cứu
|
320.4071 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR05248
|
Kho Tra cứu
|
320.4071 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|