- Sách tham khảo
- 428.076 K304TR
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập tiếng Anh 11 :
DDC
| 428.076 |
Nhan đề
| Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập tiếng Anh 11 :Kĩ thuật ra đề, kĩ thuật làm bài, đề kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết, học kì theo định hướng đổi mới /Nguyễn Quốc Tuấn (chủ biên), Hoàng Thị Hồng Hải, Hoàng Thị Xuân Hoa,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của kiểm tra, đánh giá kết quả học, mục tiêu dạy và học môn tiếng Anh lớp 11; Giới thiệu một số bài tập, bài kiểm tra tiếng Anh và đáp án |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Xuân Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huyền Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Mạnh |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK03115-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR04119-23 |
| 000 | 01043nam a2200301 4500 |
---|
001 | 7345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007377 |
---|
008 | 100121s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000đ |
---|
039 | |a20210122193206|blibol55|y20100121161100|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a428.076|bK304TR |
---|
245 | 00|aKiểm tra, đánh giá kết quả học tập tiếng Anh 11 :|bKĩ thuật ra đề, kĩ thuật làm bài, đề kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết, học kì theo định hướng đổi mới /|cNguyễn Quốc Tuấn (chủ biên), Hoàng Thị Hồng Hải, Hoàng Thị Xuân Hoa,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a235tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản của kiểm tra, đánh giá kết quả học, mục tiêu dạy và học môn tiếng Anh lớp 11; Giới thiệu một số bài tập, bài kiểm tra tiếng Anh và đáp án |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aHoàng, Thị Xuân Hoa |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quốc Tuấn,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Huyền Minh |
---|
700 | 11|aHoàng, Thị Hồng Hải |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Mạnh |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK03115-9 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR04119-23 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK03119
|
Kho tham khảo
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
TK03116
|
Kho tham khảo
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR04121
|
Kho Tra cứu
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
8
|
|
|
4
|
TK03117
|
Kho tham khảo
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
TR04119
|
Kho Tra cứu
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
TK03115
|
Kho tham khảo
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
TR04122
|
Kho Tra cứu
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
9
|
|
|
8
|
TR04120
|
Kho Tra cứu
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
TK03118
|
Kho tham khảo
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
TR04123
|
Kho Tra cứu
|
428.076 K304TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|