| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58862D58-DC53-46CA-9E78-008AC7021C24 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040324252|c60.000đ |
---|
039 | |y20221027091553|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bT306A |
---|
245 | 00|aTiếng Anh 10 : |bSách bài tập / |cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a115tr. ; |c28cm |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aKiều Thị Thu Hương |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Xuân Hoa |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Hồng Hải |
---|
700 | 10|aChu, Quang Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020761-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103052840-67 |
---|
890 | |a30|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103052862
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
25
|
|
|
2
|
103052845
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
103052851
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
14
|
|
|
4
|
103052865
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
28
|
|
|
5
|
103052842
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052854
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
17
|
|
|
7
|
103052848
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
11
|
|
|
8
|
103052860
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
23
|
|
|
9
|
103052866
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
29
|
|
|
10
|
103052843
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|