| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60AA29D5-75B3-42BC-B9D6-209A094D1227 |
---|
005 | 202210281013 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317186|c18.000đ |
---|
039 | |a20221028101344|bhanhttm|y20221027095534|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Toán 10. |nTập 1 / |cCung Thế Anh (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a127tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aTrần, Mạnh Cường |
---|
700 | 10|aHạ, Vũ Anh |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Tấn|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Hùng Thắng|ech.b. |
---|
700 | 10|aCung, Thế Anh|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020933-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103054961-3 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020933
|
Kho đọc
|
510.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020934
|
Kho đọc
|
510.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103054961
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103054962
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:30-06-2025
|
|
5
|
103054963
|
Kho Mượn
|
510.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|