| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 148B6B9A-85AB-4639-A54C-DDD96DA598C5 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317636|c64.000đ |
---|
039 | |y20221027095533|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.712|bT406M |
---|
245 | 00|aToán 10 : |bSách giáo viên / |cHà Huy Khoái (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a292tr. : |bhình, bảng ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aHà, Huy Khoái|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aHạ, Vũ Anh |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Tấn|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Hùng Thắng|ech.b. |
---|
700 | 10|aCung, Thế Anh|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020927-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054877-904 |
---|
890 | |a30|b19|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020927
|
Kho đọc
|
510.712 T406M
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020928
|
Kho đọc
|
510.712 T406M
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103054877
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
4
|
103054878
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103054879
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103054880
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103054881
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103054882
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103054883
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103054884
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|