- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.35 V460B
Nhan đề: Vở bài tập Khoa học 4 /
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AE7589D8-A035-4F35-A614-7B2966DD1A29 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460191|c16.000đ |
---|
039 | |y20231122101751|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.35|bV460B |
---|
245 | 00|aVở bài tập Khoa học 4 /|cMai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a71tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aPhùng, Thanh Huyền |
---|
700 | 10|aBùi, Phương Nga|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
700 | 10|aLương, Việt Thái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021675-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058042-54 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021675
|
Kho đọc
|
372.35 V460B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021676
|
Kho đọc
|
372.35 V460B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103058042
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103058043
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103058044
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103058045
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103058046
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103058047
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103058048
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103058049
|
Kho Mượn
|
372.35 V460B
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|