DDC
| 372.83 |
Nhan đề
| Đạo đức 3 /Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 |
Mô tả vật lý
| 68tr. :Minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Bộ Chân trời |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thùy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Giang, Thiên Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quỳnh Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020564-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103051797-809 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 543F3616-3751-440D-BAC8-9D6BB7446F6D |
---|
005 | 202210251435 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310507|c11.000đ |
---|
039 | |a20221025143533|blienhtb|y20221025142516|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 3 /|cHuỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a68tr. :|bMinh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aPhạm, Quỳnh|eCh.b |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thùy Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Vân Hương |
---|
700 | 10|aHuỳnh, Văn Sơn|eTổng Ch.b. |
---|
700 | 10|aMai, Mỹ Hạnh|eCh.b |
---|
700 | 10|aGiang, Thiên Vũ |
---|
700 | 10|aLê, Quỳnh Chi |
---|
700 | 10|aNguyễn,Thị Mỹ Hạnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020564-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103051797-809 |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103051803
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
2
|
103051797
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
103051800
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
4
|
103051806
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
101020564
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
6
|
103051798
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
7
|
103051809
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
15
|
|
|
|
8
|
103051801
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
9
|
103051804
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
10
|
103051807
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|