| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8081D857-F6DC-468F-A635-50570C7BB97F |
---|
005 | 202311280846 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040353009|c20.000đ |
---|
039 | |a20231128084628|blienhtb|y20231128084324|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5044|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 4 : |bSách giáo viên / |cNguyễn, Thị Nhung (tổng ch.b),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Thuận |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ánh Phương Nam |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021769-70 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103058639-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021769
|
Kho đọc
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021770
|
Kho đọc
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058640
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058641
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058639
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|