| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A42A415-4C2B-4E76-94DF-627486CBB7E3 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040353047|c12.000đ |
---|
039 | |y20231122101754|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 4 / |cNguyễn, Thị Nhung (tổng ch.b),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a79 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Thuận |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ánh Phương Nam |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021685-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058107-19 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021685
|
Kho đọc
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021686
|
Kho đọc
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058107
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058108
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058109
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058110
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058111
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058112
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058113
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058114
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|