DDC 372.5
Nhan đề Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),…
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2022
Mô tả vật lý 79tr. : Minh họa ; 27cm
Tùng thư Chân trời sáng tạo
Từ khóa tự do Bộ Chân trời
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Lớp 3
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhung
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Ngọc
Tác giả(bs) CN Lương, Thanh Khiết
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thuận
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ánh Phương Nam
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Nguyên
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuấn Cường
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101020568-9
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103051813-25
00000000nam a2200000 a 4500
00135595
0021
0044AF539BB-D82C-4EDE-A22F-3012CC31A0C2
005202210251435
008 2022 vm| vie
0091 0
020|a9786040310736|c13.000đ
039|a20221025143553|blienhtb|y20221025142516|zlienhtb
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a372.5|bM300TH
24500|aMĩ thuật 3 / |cNguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),…
260|aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022
300|a79tr. : |bMinh họa ; |c27cm
490|aChân trời sáng tạo
653|aBộ Chân trời
653|a Mĩ thuật
653|aSách giáo khoa
653|aLớp 3
70010|aNguyễn, Thị Nhung|eTổng Ch.b.
70010|aNguyễn, Hồng Ngọc|eCh.b.
70010|aLương, Thanh Khiết
70010|aPhạm, Văn Thuận
70010|aNguyễn, Ánh Phương Nam
70010|aVõ, Thị Nguyên
70010|aNguyễn, Tuấn Cường|eCh.b.
852|a100|bKho đọc|j(2): 101020568-9
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103051813-25
890|a15|b0|c0|d0
911|aBùi Lan Anh
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101020568 Kho đọc 372.5 M300TH Sách 1
2 101020569 Kho đọc 372.5 M300TH Sách 2
3 103051813 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 3
4 103051814 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 4
5 103051815 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 5
6 103051816 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 6
7 103051817 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 7
8 103051818 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 8
9 103051819 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 9
10 103051820 Kho Mượn 372.5 M300TH Sách 10