| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 144BEDF2-E54A-4978-A4B6-705BC570E958 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043379457|c18.000đ |
---|
039 | |y20240109152813|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.1425|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / |cNguyễn Dục Quang (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a87tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aHoạt động hướng nghiệp |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Lệ Thu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dục Quang|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aVũ, Đình Bảy|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Nam Phương |
---|
700 | 10|aBùi, Thanh Xuân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022229-30 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061228-40 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022229
|
Kho đọc
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103061229
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103061237
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
12
|
|
|
4
|
103061240
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
15
|
|
|
5
|
103061235
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
6
|
103061232
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
103061238
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
8
|
103061233
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061239
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
14
|
|
|
10
|
101022230
|
Kho đọc
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|