| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 136CF463-ABB4-4833-B840-FDDE4EA65418 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000đ |
---|
039 | |y20220823081013|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|b454T |
---|
245 | 10|aÔn tập cuối tuần môn Ngữ văn 7. |nTập 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a84tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aÔn tập |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Khuông |
---|
700 | 10|aTrịnh, Trọng Nam |
---|
700 | 10|a Đỗ, Lê Hoàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020198-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103050022-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020198
|
Kho đọc
|
807.12 454T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050023
|
Kho Mượn
|
807.12 454T
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
101020199
|
Kho đọc
|
807.12 454T
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
103050024
|
Kho Mượn
|
807.12 454T
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
103050022
|
Kho Mượn
|
807.12 454T
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|