| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 33667 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | D7332BAA-60C9-44B2-BE1A-6E627037ABC2 |
|---|
| 008 | 2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040255778|c14.000đ |
|---|
| 039 | |y20211209090746|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a700.712|bM300TH |
|---|
| 245 | 10|aMĩ thuật 6 /|cNguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.),... |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
|---|
| 300 | |a75tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aMĩ thuật |
|---|
| 653 | |aLớp 6 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung |
|---|
| 700 | 10|aQuách, Thị Ngọc An |
|---|
| 700 | 10|aPhạm, Ngọc Mai |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|eTổng Ch.b |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn Hồng Ngọc|eCh.b |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Đức Giang |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Dương Hải Đăng |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020142-3 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049851-8 |
|---|
| 890 | |a10|b4|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020142
|
Kho đọc
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020143
|
Kho đọc
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103049851
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103049852
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103049853
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103049854
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103049855
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103049856
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103049857
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103049858
|
Kho Mượn
|
700.712 M300TH
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:26-01-2026
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|