| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92A2C6CB-2EE4-4D88-8C71-3B4A52EABDED |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040319463|c60.000đ |
---|
039 | |y20221223092457|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bT306A |
---|
245 | 00|aTiếng Anh 7 : |bSách bài tập / |cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a127tr. : |bminh họa ; |c28cm |
---|
490 | |aGlobal Success |
---|
653 | |aSách học sinh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Chi|ech.b. |
---|
700 | 10|aLê, Kim Dung |
---|
700 | 10|aPhan, Chí Nghĩa |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thụy Phương Lan |
---|
700 | 10|aLương, Quỳnh Trang |
---|
700 | 10|aHoàng Văn Vân|etổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021310-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055968-70 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021310
|
Kho đọc
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021311
|
Kho đọc
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
3
|
103055968
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055969
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055970
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|