| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72196D9E-2C4A-4BA8-A1F2-15E0AE3BC275 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040272645|c8.0000đ |
---|
039 | |y20211209085211|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Âm nhạc 6 / |cHoàng Long (Tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a35tr. : |bMinh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|eTổng ch.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Hoa |
---|
700 | 10|aVũ, Mai Lan|eCh.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|eTổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Vân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020084-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049619-26 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049622
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
103049625
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
103049626
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
103049620
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
101020084
|
Kho đọc
|
780.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
103049623
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
103049624
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
103049621
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
9
|
101020085
|
Kho đọc
|
780.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
10
|
103049619
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|